Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: can, gàn, khan, kiền
Tổng nét: 19
Bộ: ất 乙 (+18 nét)
Nét bút: 一丨丨フ一一丨フ一一丨フ一一一フノ一フ
Unicode: U+2010A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0