Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
át,
ắc,
ắt,
ất,
hắt,
lớtTổng nét: 1
Bộ:
ất 乙 (+0 nét),
quyết 亅 (+0 nét)
Nét bút:
フUnicode:
U+2010CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận