Có 2 kết quả:

lămrằm
Âm Nôm: lăm, rằm
Tổng nét: 12
Bộ: nhị 二 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一丨ノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+2013B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

lăm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mười lăm

rằm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngày rằm