Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
trệTổng nét: 12
Bộ:
đầu 亠 (+10 nét),
thỉ 矢 (+7 nét)
Hình thái:
⿱⿲亠土矢匕Nét bút:
丶一一丨一ノ一一ノ丶一フUnicode:
U+20170Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận