Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tháiTổng nét: 16
Bộ:
đầu 亠 (+14 nét)
Hình thái:
⿳亠⿰方氏合Nét bút:
丶一丶一フノノフ一フノ丶一丨フ一Unicode:
U+20196Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận