Có 2 kết quả:

mạngmệnh
Âm Nôm: mạng, mệnh
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フノ丶
Unicode: U+201EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

mạng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bản mạng, mạng người

mệnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

số mệnh, định mệnh, vận mệnh