Có 1 kết quả:

rênh
Âm Nôm: rênh
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フフ一丶ノノ丶
Unicode: U+20233
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

rênh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)