Có 1 kết quả:

vãi
Âm Nôm: vãi
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一ノノ一一フ
Unicode: U+2025C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

vãi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sãi vãi (sư nữ)