Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chục,
dâuTổng nét: 10
Bộ:
nhân 人 (+8 nét)
Hình thái:
⿰亻毒Nét bút:
ノ丨一一丨一フフ丶一丶Unicode:
U+20269Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận