Có 1 kết quả:

nghè
Âm Nôm: nghè
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: ノ丨一丨一丨一一フ丶
Unicode: U+20281
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

nghè

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ông nghè