Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
khiêng,
kiênTổng nét: 10
Bộ:
nhân 人 (+8 nét)
Hình thái:
⿰亻肩Nét bút:
ノ丨丶フ一ノ丨フ一一Unicode:
U+20298Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận