Có 1 kết quả:

nghè
Âm Nôm: nghè
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: OJBM (人十月一)
Unicode: U+20299
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ji4

Chữ gần giống 2

1/1

nghè

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ông nghè