Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tẩuTổng nét: 11
Bộ:
nhân 人 (+9 nét)
Hình thái:
⿰亻⿳宀⿱八人又Nét bút:
ノ丨丶丶フノ丶ノ丶一ノ丶Unicode:
U+202AFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận