Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
nhân 人 (+9 nét)
Hình thái:
⿰亻⿱甬力Nét bút:
ノ丨フ丶丨フ一一丨フノThương Hiệt: ONBS (人弓月尸)
Unicode:
U+202C0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 4
Bình luận