Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
mi
•
mày
𠋥
Âm Nôm:
mi
,
mày
Tổng nét: 11
Bộ:
nhân 人
(+9 nét)
Hình thái:
⿰
亻
眉
Nét bút:
ノ丨フ丨一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: OAHU (人日竹山)
Unicode:
U+202E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
mei4
Bình luận
0
1
/2
mi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mi tau (mày tao)
mày
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mày tao