Có 2 kết quả:

mimày
Âm Nôm: mi, mày
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: OAHU (人日竹山)
Unicode: U+202E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mei4

1/2

mi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mi tau (mày tao)

mày

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mày tao