Có 1 kết quả:

mụ
Âm Nôm: mụ
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨丨一一一丨ノ丶
Unicode: U+202E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

mụ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bà mụ; mụ già