Có 1 kết quả:
tao
Âm Nôm: tao
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Nét bút: ノ丨丶フ丶丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+202FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Nét bút: ノ丨丶フ丶丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+202FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phép tao (tự xưng cao cả)