Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tẩu
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét), tuy 夊 (+9 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ丨ノ丨フ一一一一ノフ丶
Unicode: U+2031E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0