Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tàn
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一丨
Unicode: U+20358
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1