Có 1 kết quả:

bầy
Âm Nôm: bầy
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨一丨一一一丨一一一
Unicode: U+20363
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bầy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

một bầy; bầy vẽ