Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ễn,
ễnh,
yểnTổng nét: 14
Bộ:
nhân 人 (+12 nét)
Hình thái:
⿰亻⿷匸晏Nét bút:
ノ丨一丨フ一一丶丶フフノ一フThương Hiệt: OSAV (人尸日女)
Unicode:
U+2037EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận