Có 1 kết quả:

vải
Âm Nôm: vải
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Hình thái: 𡲫
Nét bút: ノ丨フ一ノノ一一フ一ノ丨フ丨
Unicode: U+203B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vải

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ông bà ông vải