Có 1 kết quả:

nghè
Âm Nôm: nghè
Tổng nét: 16
Bộ: nhân 人 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨丨一一一丶丶フ丨フ一一一
Unicode: U+20405
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nghè

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ông nghè