Có 3 kết quả:

chỗigiỏitrỗi
Âm Nôm: chỗi, giỏi, trỗi
Tổng nét: 17
Bộ: nhân 人 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一
Unicode: U+2041E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 9

1/3

chỗi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỗi dậy

giỏi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giỏi giang

trỗi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trỗi dậy