Có 1 kết quả:

thói
Âm Nôm: thói
Tổng nét: 18
Bộ: nhân 人 (+16 nét)
Hình thái: 退
Nét bút: ノ丨ノ丶ノ丶丨フ一フ一一フノ丶丶フ丶
Unicode: U+20449
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thói

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thói quen