Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thiênTổng nét: 6
Bộ:
nhân 儿 (+4 nét)
Hình thái:
⿳一宀儿Nét bút:
一丶丶フノフUnicode:
U+2047AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận