Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hungTổng nét: 8
Bộ:
nhân 儿 (+6 nét)
Hình thái:
⿱亠兇Nét bút:
丶一ノ丶フ丨ノフUnicode:
U+2048BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận