Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
phùTổng nét: 9
Bộ:
nhân 儿 (+7 nét)
Nét bút:
ノ一フ一一一フノフThương Hiệt: HSHU (竹尸竹山)
Unicode:
U+2048EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận