Có 1 kết quả:

rỡ
Âm Nôm: rỡ
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 儿 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ一ノフ丨フ一ノ丨フ一
Unicode: U+204A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rỡ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rực rỡ