Có 1 kết quả:

rạng
Âm Nôm: rạng
Tổng nét: 17
Bộ: nhân 儿 (+15 nét)
Hình thái: 𦍌
Nét bút: 丨丶ノ一ノフ丶ノ一一丨一丶フフノ丶
Unicode: U+204C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

rạng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rạng rỡ