Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
huyTổng nét: 18
Bộ:
nhân 儿 (+16 nét)
Hình thái:
⿺光單Nét bút:
丨丶ノ一ノフ丨フ一丨フ一丨フ一一一丨Unicode:
U+204CAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận