Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dữ,
đử,
trởTổng nét: 9
Bộ:
bát 八 (+7 nét)
Hình thái:
⿱由六Nét bút:
丨フ一丨一丶一ノ丶Unicode:
U+20514Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận