Có 1 kết quả:

lính
Âm Nôm: lính
Tổng nét: 12
Bộ: bát 八 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フノノ丨一丨一ノ丶
Unicode: U+20526
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lính

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quân lính