Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kề,
khiTổng nét: 18
Bộ:
bát 八 (+16 nét)
Hình thái:
⿰其真Nét bút:
一丨丨一一一ノ丶一丨丨フ一一一一ノ丶Unicode:
U+20536Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận