Có 1 kết quả:

xuống
Âm Nôm: xuống
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 冖 (+7 nét)
Hình thái: 𠕻
Nét bút: 丶フ一一ノフ一丨丶
Unicode: U+20588
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

xuống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lên xuống