Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cổ, kẻ
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 冖 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フフフフ丨フ一一丨一一丨丨フ一
Unicode: U+205A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0