Có 1 kết quả:

bay
Âm Nôm: bay
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 冖 (+16 nét)
Hình thái: 𠕻
Nét bút: 丶フ一一ノフ丨一一一丨一一一丶フ丶丶
Unicode: U+205A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

bay

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bay lượn