Có 3 kết quả:

leolẻolẽo
Âm Nôm: leo, lẻo, lẽo
Tổng nét: 4
Bộ: băng 冫 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フ丨
Unicode: U+205AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

leo

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trong leo lẻo

lẻo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trong leo lẻo

lẽo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạnh lẽo