Có 1 kết quả:

ngắt
Âm Nôm: ngắt
Tổng nét: 5
Bộ: băng 冫 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一フ
Unicode: U+205AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

1/1

ngắt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lạnh ngắt, ngắt lời