Có 2 kết quả:

dãydẽ
Âm Nôm: dãy, dẽ
Tổng nét: 5
Bộ: băng 冫 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フ一フ
Unicode: U+205B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

dãy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

dẽ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dẽ dàng (hiền hoà)