Có 1 kết quả:

rét
Âm Nôm: rét
Tổng nét: 12
Bộ: băng 冫 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一ノフ丶丨丨丶丶丶丶
Unicode: U+205F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

rét

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rét cóng