Có 1 kết quả:

kỉ
Âm Nôm: kỉ
Tổng nét: 2
Bộ: kỷ 几 (+0 nét)
Nét bút: ノフ
Unicode: U+20628
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

kỉ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trà kỉ (bàn nhỏ)