Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bằng,
phẳng,
vữngTổng nét: 10
Bộ:
kỷ 几 (+8 nét)
Nét bút:
丶一丨一一一丨フノフThương Hiệt: ISHN (戈尸竹弓)
Unicode:
U+20656Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận