Có 1 kết quả:

bẫy
Âm Nôm: bẫy
Tổng nét: 12
Bộ: kỷ 几 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ丨丨一一丨一フ丶
Unicode: U+20663
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bẫy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái bẫy; cạm bẫy