Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: kỷ 几 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一ノフ
Unicode: U+2066A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 49