Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tí,
tở,
tửTổng nét: 16
Bộ:
kỷ 几 (+14 nét)
Nét bút:
フフフ一ノ丶フ丨一丨丨丨丶フノフUnicode:
U+2066DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận