Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
taiTổng nét: 8
Bộ:
khảm 凵 (+6 nét)
Hình thái:
⿱巛⿶凵⿻二㇑Nét bút:
フフフ一一丨フ丨Unicode:
U+2068BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận