Có 1 kết quả:

ra
Âm Nôm: ra
Tổng nét: 24
Bộ: khảm 凵 (+22 nét), võng 网 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一フ丨丨フ丨
Unicode: U+206A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

ra

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ra vào