Có 1 kết quả:

phay
Âm Nôm: phay
Tổng nét: 5
Bộ: đao 刀 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶丨丨
Unicode: U+206B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

phay

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dao phay