Có 2 kết quả:

châmđâm
Âm Nôm: châm, đâm
Tổng nét: 6
Bộ: đao 刀 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフ丨丨
Unicode: U+206CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

châm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

châm chọc

đâm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi